Có 2 kết quả:
亲疏 qīn shū ㄑㄧㄣ ㄕㄨ • 親疏 qīn shū ㄑㄧㄣ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
close and distant (relatives)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
close and distant (relatives)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0